Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chân rết


point natté
Thêu chân rết
broder au point natté
ramification (d'une rigole...); filiale (d'une firme...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.